--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồi thẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồi thẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi thẩm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Assessor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi thẩm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bồi thẩm"
:
bồi thẩm
bi thảm
Những từ có chứa
"bồi thẩm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
bồi thẩm
:
Assessor