--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồi thẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồi thẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi thẩm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Assessor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi thẩm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bồi thẩm"
:
bồi thẩm
bi thảm
Những từ có chứa
"bồi thẩm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
bồi thẩm
:
Assessor
+
nhô
:
Just out, protrude, projectTảng đá nhô ra ngoài hangThe rock jutted out from the caveDải đất nhô ra biểnA strip of land projects into the sea
+
virginity
:
sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh
+
weight
:
trọng lượng, sức nặnghe is twice my weight anh ấy nặng bằng hai tôito try the weight of nhấc lên xem nặng nhẹto lose weight sụt cânto gain (put on) weight lên cân, béo ra